mà cả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mà cả+ verb
- to bargain; to haggle
- giá nhất định, không mà cả
fixed prices; no bargainning
- giá nhất định, không mà cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mà cả"
Lượt xem: 675